If an error occurs, one of more of the LEDs on the display (see “Components” for their location) will flicker.
Nếu xảy ra lỗi, một trong số các đèn LED trên màn hình (xem thành phần cơ bản và vị trí của chúng) sẽ nhấp nháy
As a protection strategy, the unit stops operating (and the LED turns off). If the unit is turned on before the problem is resolved, the LED will resume flickering and the unit will stop operating again.
Như một phương pháp bảo vệ, thiết bị sẽ ngừng hoạt động và đèn LED tắt. Nếu thiết bị được bật trước khi sự cố được giải quyết, đèn LED sẽ tiếp tục nhấp nháy và thiết bị sẽ ngừng hoạt động trở lại.
Mã lỗi Trane VRF
4-Way Cassette-Indoor, 1-Way Cassette-Indoor, Mini-4-Way Cassette-Indoor, Convertible Ceiling-Floor-Indoor, High Wall-Indoor, Big Duct-Indoor, Slim, MSP, and HSP Duct-Indoor, Mini-Outdoor.
Dàn lạnh cassette 4 cửa thổi, dàn lạnh Cassette 1 cửa thổi, dàn lạnh cassette mini 4 cửa thổi, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh treo tường, âm trần nối ống gió, vv…
Diagnostic LEDs for the high-wall indoor unit:
Đèn LED chuẩn đoán cho dàn lạnh treo tường
ERROR CODES PROBLEM/ VẤN ĐỀ.
E121 |
Indoor temperature sensor error (shorted or open)/ Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh (ngắt mạch hoặc lỏng zắc cắm). Cách xử lý: Kiểm tra cảm biến nhiệt dàn lạnh. |
E122 |
Evap-in sensor error (shorted or open)/ Lỗi cảm biến Evap-in (ngắt mạch hoặc lỏng zắc cắm) |
E123 |
Evap-out sensor error (shorted or open)/ lỗi cảm biến Evap-out (ngắt mạch hoặc lỏng zắc cắm) |
E126 |
Discharge sensor error (shorted or open)/ Lỗi cảm biến phóng điện (ngắt mạch hoặc lỏng zắc cắm) |
E154 |
Indoor fan error/ lỗi quạt dàn lạnh. |
E221 |
Outdoor temperature sensor error (shorted or open)/ Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng. |
E237 |
Condenser sensor error (shorted or open)/ Lỗi cảm biến dàn ngưng |
E251 |
Discharge sensor error/ lỗi cảm biến phóng điện. |
E101 |
No communication between indoor and outdoor units for 2 minutes/ không kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh trong vòng 2 phút |
E102 |
Communication error received from outdoor unit/ lỗi kết nối thông tin liên lạc từ dàn nóng. |
E202 |
3-minute tracking error on outdoor unit/ lỗi theo dõi 3 phút trên dàn nóng |
E201 |
Communication error after tracking due to non-matching quantity of installed indoor units/ Lỗi kết nối sau khi theo dõi số lượng không phù hợp của dàn lạnh được cài đặt. |
E108 |
Error due to repeated communication address/ Lỗi địa chỉ liên lạc bị lặp đi lặp lại. |
E109 |
Communication address not confirmed/ Địa chỉ liên lạc không được xác nhận. |
E151 |
Error due to opened EEV (2nd detection)/ lỗi do EEV đã mở (phát hiện lần 2) |
E152 |
Error due to closed EEV (2nd detection)/lỗi do EEV đã hỏng (phát hiện lần 2) |
E128 |
Evap-in sensor is loose/ Cảm biến Evap-in bị hỏng |
E129 |
Evap-out sensor is loose/ Cảm biến Evap-out bị hỏng |
E198 |
Thermal switch error (open)/ Lỗi công tắc nhiệt (mở) |
E241 |
Condenser mid-sensor is loose/ Lỗi cảm biến giữa dàn ngưng |
E554 |
Refrigerant leakage (2nd detection) |
E450 |
Abnormally high temperature on condenser (2nd detection) |
E451 |
Low pressure switch (2nd detection)/ Rò rỉ môi chất lạnh (phát hiện lần 2) |
E416 |
Abnormally high discharge air temperature on outdoor unit (2nd detection)/ Nhiệt độ không khí xả cao bất thường trên dàn nóng (phát hiện lần 2) |
E559 |
Indoor unit operation stopped due to unconfirmed error on outdoor unit/ Dừng hoạt động dàn lạnh do lỗi chưa được xác định trên dàn nóng. |
E425 |
Reverse phase detection error/ Lỗi phát hiện ngược pha |
E403 |
Compressor operation stop due to freeze detection(6th detection)/ Dừng hoạt động của máy nén do phát hiện đóng băng (phát hiện thứ 6) |
E301 |
High pressure sensor is loose/ Lỗi cảm biến áp suất cao |
E306 |
Low pressure sensor is loose/ Lỗi cảm biến áp suất thấp |
E428 |
Outdoor unit compression ratio error/ Lỗi tỷ lệ nén của dàn nóng |
E413 |
Outdoor sump down_1 prevention control/ Kiểm soát phòng ngừa thiết bị hứng dầu dàn nóng |
E410 |
Compressor operation stopped due to low pressure sensor prevention control/ Hoạt động của máy nén bị dừng do điều khiển cảm biến áp suất thấp |
E180 |
Simultaneous opening of cooling/heating MCU solenoid valve (1sst detection)/ van tiết lưu điện từ MCU làm mát/sưởi ấm (phát hiện 1 giây) |
E181 |
Simultaneous opening of cooling/heating MCU solenoid valve (2nd detection)/ Van tiết lưu điện từ MCU làm mát/sưởi ấm (phát hiện lần 2) |
E153 |
Float switch (2nd detection)/ công tắc phao (phát hiện lần 2) |
E162 |
EEPROM error/ Lỗi EEPROM |
E163 |
EEPROM option error/ Lỗi tùy chọn EEPROM |
E164 |
Incompatible indoor unit error/ Lỗi dàn lạnh không tương thích |